Có 2 kết quả:
hạt • hợt
Tổng nét: 17
Bộ: xa 車 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰車害
Nét bút: 一丨フ一一一丨丶丶フ一一一丨丨フ一
Thương Hiệt: JJJQR (十十十手口)
Unicode: U+8F44
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hạt
Âm Pinyin: hé ㄏㄜˊ, xiá ㄒㄧㄚˊ
Âm Nhật (onyomi): カツ (katsu)
Âm Nhật (kunyomi): くさび (kusabi)
Âm Hàn: 할
Âm Quảng Đông: hat6
Âm Pinyin: hé ㄏㄜˊ, xiá ㄒㄧㄚˊ
Âm Nhật (onyomi): カツ (katsu)
Âm Nhật (kunyomi): くさび (kusabi)
Âm Hàn: 할
Âm Quảng Đông: hat6
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
địa hạt
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
hời hợt