Có 1 kết quả:

viên
Âm Nôm: viên
Tổng nét: 17
Bộ: xa 車 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一一一丨一丨一丨フ一ノフノ丶
Thương Hiệt: JJGRV (十十土口女)
Unicode: U+8F45
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: viên
Âm Pinyin: yuán ㄩㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): エン (en)
Âm Nhật (kunyomi): ながえ (nagae)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jyun4

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

1/1

viên

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

viên (xe kéo, cổng), viên chức