Có 2 kết quả:

lộcrọc
Âm Nôm: lộc, rọc
Tổng nét: 18
Bộ: xa 車 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 鹿
Nét bút: 一丨フ一一一丨丶一ノフ丨丨一一フノフ
Thương Hiệt: JJIXP (十十戈重心)
Unicode: U+8F46
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lộc
Âm Pinyin: ㄌㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ロク (roku)
Âm Nhật (kunyomi): ころ (koro)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: luk1

Tự hình 2

Dị thể 4

1/2

lộc

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lăn lộc cộc

rọc

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ròng rọc