Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 18
Bộ: xa 車 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一一一丨フ丶一フ丶一ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: JJSMH (十十尸一竹)
Unicode: U+8F47
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: giao
Âm Pinyin: jiāo ㄐㄧㄠ, jiū ㄐㄧㄡ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): とおくながい (tōkunagai)
Âm Quảng Đông: gaau1

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 11