Có 4 kết quả:
chuyên • chuyến • chuyền • chuyển
Tổng nét: 18
Bộ: xa 車 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰車專
Nét bút: 一丨フ一一一丨一丨フ一一丨一丶一丨丶
Thương Hiệt: JJJII (十十十戈戈)
Unicode: U+8F49
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chuyển
Âm Pinyin: zhuǎi ㄓㄨㄞˇ, zhuǎn ㄓㄨㄢˇ, zhuàn ㄓㄨㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): テン (ten)
Âm Nhật (kunyomi): ころ.がる (koro.garu), ころ.げる (koro.geru), ころ.がす (koro.gasu), ころ.ぶ (koro.bu), まろ.ぶ (maro.bu), うたた (utata), うつ.る (utsu.ru)
Âm Hàn: 전
Âm Quảng Đông: zyun2, zyun3
Âm Pinyin: zhuǎi ㄓㄨㄞˇ, zhuǎn ㄓㄨㄢˇ, zhuàn ㄓㄨㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): テン (ten)
Âm Nhật (kunyomi): ころ.がる (koro.garu), ころ.げる (koro.geru), ころ.がす (koro.gasu), ころ.ぶ (koro.bu), まろ.ぶ (maro.bu), うたた (utata), うつ.る (utsu.ru)
Âm Hàn: 전
Âm Quảng Đông: zyun2, zyun3
Tự hình 4
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chuyên chở
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chuyến đò, chuyến hàng; buôn chuyến
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chuyền tay; bóng chuyền; dây chuyền
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
chuyển đi, chuyển bệnh; chuyển biến; chuyển dạ; chuyển động; thuyên chuyển