Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 17
Bộ:
xa 車 (+10 nét)
Hình thái:
⿰車連Nét bút:
一丨フ一一一丨一丨フ一一一丨丶フ丶Thương Hiệt: JJYJJ (十十卜十十)
Unicode:
U+8F4BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận