Có 1 kết quả:
triệt
Tổng nét: 19
Bộ: xa 車 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿲車育攵
Nét bút: 一丨フ一一一丨丶一フ丶丨フ一一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: JJYBK (十十卜月大)
Unicode: U+8F4D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: triệt
Âm Pinyin: chè ㄔㄜˋ, zhé ㄓㄜˊ
Âm Nhật (onyomi): テツ (tetsu)
Âm Nhật (kunyomi): わだちい (wadachii), わだち (wadachi)
Âm Hàn: 철
Âm Quảng Đông: cit3
Âm Pinyin: chè ㄔㄜˋ, zhé ㄓㄜˊ
Âm Nhật (onyomi): テツ (tetsu)
Âm Nhật (kunyomi): わだちい (wadachii), わだち (wadachi)
Âm Hàn: 철
Âm Quảng Đông: cit3
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
triệt (vết xe; cách giải quyết)