Có 1 kết quả:

kiệu
Âm Nôm: kiệu
Tổng nét: 19
Bộ: xa 車 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一一一丨ノ一ノ丶丨フ一丨フ丨フ一
Thương Hiệt: JJHKB (十十竹大月)
Unicode: U+8F4E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: kiệu
Âm Pinyin: jiào ㄐㄧㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): かご (kago)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: giu2, giu6

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 51

1/1

kiệu

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

khiêng kiệu; kiệu xa (xe ngựa kéo)