Tổng nét: 19 Bộ: xa 車 (+12 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰車賁 Nét bút: 一丨フ一一一丨一丨一丨丨丨フ一一一ノ丶 Thương Hiệt: JJJTC (十十十廿金) Unicode: U+8F52 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phần Âm Quan thoại: fén ㄈㄣˊ Âm Nhật (onyomi): フン (fun) Âm Hàn: 분 Âm Quảng Đông: fan4