Có 2 kết quả:

lânlăn
Âm Nôm: lân, lăn
Tổng nét: 19
Bộ: xa 車 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一一一丨丶ノ一丨ノ丶ノフ丶一フ丨
Thương Hiệt: JJFDQ (十十火木手)
Unicode: U+8F54
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lân
Âm Pinyin: lín ㄌㄧㄣˊ, lìn ㄌㄧㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): リン (rin)
Âm Nhật (kunyomi): ひび.き (hibi.ki)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: leon4

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/2

lân

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lân lân (tiếng bánh xe)

lăn

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lăn bánh