Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 20
Bộ: xa 車 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一一一丨一ノ一丨フ一フノ丶丶フ丶丶
Thương Hiệt: JJIRP (十十戈口心)
Unicode: U+8F57
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khảm
Âm Pinyin: kǎn ㄎㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), コン (kon)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ham2

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 2