Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: duối, đối, ruối
Tổng nét: 21
Bộ: xa 車 (+14 nét)
Hình thái: ⿰車對
Nét bút: 一丨フ一一一丨丨丨丶ノ一丶ノ一一丨一一丨丶
Thương Hiệt: JJTGI (十十廿土戈)
Unicode: U+8F5B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 21
Bộ: xa 車 (+14 nét)
Hình thái: ⿰車對
Nét bút: 一丨フ一一一丨丨丨丶ノ一丶ノ一一丨一一丨丶
Thương Hiệt: JJTGI (十十廿土戈)
Unicode: U+8F5B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: deoi3
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 5
Bình luận 0