Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: dư
Tổng nét: 20
Bộ: xa 車 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱與車
Nét bút: ノ丨一一一フ丨フ一一一ノ丶一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: HCJWJ (竹金十田十)
Unicode: U+8F5D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 20
Bộ: xa 車 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱與車
Nét bút: ノ丨一一一フ丨フ一一一ノ丶一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: HCJWJ (竹金十田十)
Unicode: U+8F5D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: dư
Âm Pinyin: yú ㄩˊ
Âm Nhật (onyomi): ヨ (yo)
Âm Nhật (kunyomi): こし (koshi)
Âm Hàn: 여
Âm Quảng Đông: jyu4
Âm Pinyin: yú ㄩˊ
Âm Nhật (onyomi): ヨ (yo)
Âm Nhật (kunyomi): こし (koshi)
Âm Hàn: 여
Âm Quảng Đông: jyu4
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận 0