Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: cạm, giám, hạm, hậm, tràm
Tổng nét: 21
Bộ: xa 車 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰車監
Nét bút: 一丨フ一一一丨一丨フ一丨フノ一丶丨フ丨丨一
Thương Hiệt: JJSIT (十十尸戈廿)
Unicode: U+8F5E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 21
Bộ: xa 車 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰車監
Nét bút: 一丨フ一一一丨一丨フ一丨フノ一丶丨フ丨丨一
Thương Hiệt: JJSIT (十十尸戈廿)
Unicode: U+8F5E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hạm
Âm Pinyin: xiàn ㄒㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), ゲン (gen)
Âm Nhật (kunyomi): ひび.き (hibi.ki)
Âm Hàn: 함
Âm Quảng Đông: laam6
Âm Pinyin: xiàn ㄒㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), ゲン (gen)
Âm Nhật (kunyomi): ひび.き (hibi.ki)
Âm Hàn: 함
Âm Quảng Đông: laam6
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 41
Bình luận 0