Có 4 kết quả:
huênh • oang • oanh • oàng
Tổng nét: 21
Bộ: xa 車 (+14 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱車⿰車車
Nét bút: 一丨フ一一一丨一丨フ一一一丨一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: JJJJJ (十十十十十)
Unicode: U+8F5F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hoanh, oanh
Âm Pinyin: hōng ㄏㄨㄥ
Âm Nhật (onyomi): ゴウ (gō), コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): とどろ.かす (todoro.kasu), とどろ.く (todoro.ku)
Âm Hàn: 굉
Âm Quảng Đông: gwang1
Âm Pinyin: hōng ㄏㄨㄥ
Âm Nhật (onyomi): ゴウ (gō), コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): とどろ.かす (todoro.kasu), とどろ.く (todoro.ku)
Âm Hàn: 굉
Âm Quảng Đông: gwang1
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
huênh hoang
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
oang oang
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
oanh liệt
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
oàng oàng