Có 1 kết quả:
bí
Tổng nét: 22
Bộ: xa 車 (+15 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱⿲糹車糹口
Nét bút: フフ丶丶丶丶一丨フ一一一丨フフ丶丶丶丶丨フ一
Thương Hiệt: VFR (女火口)
Unicode: U+8F61
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bí
Âm Pinyin: pèi ㄆㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): くつわ (kutsuwa), たづな (tazuna)
Âm Hàn: 비
Âm Quảng Đông: bei3
Âm Pinyin: pèi ㄆㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): くつわ (kutsuwa), たづな (tazuna)
Âm Hàn: 비
Âm Quảng Đông: bei3
Tự hình 4
Dị thể 9
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
bí đầu (cương ngựa)