Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: lịch
Tổng nét: 22
Bộ: xa 車 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰車樂
Nét bút: 一丨フ一一一丨ノ丨フ一一フフ丶フフ丶一丨ノ丶
Thương Hiệt: JJVID (十十女戈木)
Unicode: U+8F62
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 22
Bộ: xa 車 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰車樂
Nét bút: 一丨フ一一一丨ノ丨フ一一フフ丶フフ丶一丨ノ丶
Thương Hiệt: JJVID (十十女戈木)
Unicode: U+8F62
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lịch
Âm Pinyin: lì ㄌㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): レキ (reki)
Âm Nhật (kunyomi): ひ.く (hi.ku), きし.る (kishi.ru)
Âm Hàn: 력, 역
Âm Quảng Đông: lik1
Âm Pinyin: lì ㄌㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): レキ (reki)
Âm Nhật (kunyomi): ひ.く (hi.ku), きし.る (kishi.ru)
Âm Hàn: 력, 역
Âm Quảng Đông: lik1
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Bình luận 0