Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 23
Bộ: xa 車 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一一一丨一ノノ一丨ノ丶ノ一丨ノ丶丨一丨一
Thương Hiệt: JJMDM (十十一木一)
Unicode: U+8F63
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lịch
Âm Pinyin: ㄌㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): レキ (reki)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: lik6

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 11