Âm Nôm: lô Tổng nét: 23 Bộ: xa 車 (+16 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰車盧 Nét bút: 一丨フ一一一丨丨一フノ一フ丨フ一丨一丨フ丨丨一 Thương Hiệt: JJYPT (十十卜心廿) Unicode: U+8F64 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lô, lư Âm Quan thoại: lú ㄌㄨˊ Âm Nhật (onyomi): ロ (ro) Âm Hàn: 로 Âm Quảng Đông: lou4