Có 1 kết quả:

quỹ
Âm Nôm: quỹ
Tổng nét: 6
Bộ: xa 車 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一フ丨一ノフ
Thương Hiệt: KQKN (大手大弓)
Unicode: U+8F68
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quỹ
Âm Pinyin: guǐ ㄍㄨㄟˇ
Âm Quảng Đông: gwai2

Tự hình 2

Dị thể 4

1/1

quỹ

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

quỹ đạo