Có 1 kết quả:

hiên
Âm Nôm: hiên
Tổng nét: 7
Bộ: xa 車 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一フ丨一一一丨
Thương Hiệt: KQMJ (大手一十)
Unicode: U+8F69
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hiên
Âm Pinyin: xuān ㄒㄩㄢ
Âm Quảng Đông: hin1

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

1/1

hiên

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hàng hiên, mái hiên