Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: nhẫn
Tổng nét: 7
Bộ: xa 車 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一フ丨一フノ丶
Thương Hiệt: KQSHI (大手尸竹戈)
Unicode: U+8F6B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhận
Âm Pinyin: rèn ㄖㄣˋ
Âm Quảng Đông: jan6

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0