Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: ách
Tổng nét: 8
Bộ: xa 車 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一フ丨一一ノフフ
Thương Hiệt: KQMSU (大手一尸山)
Unicode: U+8F6D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ách
Âm Pinyin: è
Âm Quảng Đông: aak1, ngaak1

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0