Có 1 kết quả:

luân
Âm Nôm: luân
Tổng nét: 8
Bộ: xa 車 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一フ丨一ノ丶ノフ
Thương Hiệt: JQOP (十手人心)
Unicode: U+8F6E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: luân
Âm Pinyin: lún ㄌㄨㄣˊ
Âm Quảng Đông: leon4

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

luân

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

luân phiên