Có 1 kết quả:

Âm Nôm:
Tổng nét: 9
Bộ: xa 車 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一フ丨一一丨丨フ一
Thương Hiệt: KQJR (大手十口)
Unicode: U+8F71
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Pinyin: ㄍㄨ

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cô lộc hài (giày có đế lót bánh xe)