Có 1 kết quả:

kha
Âm Nôm: kha
Tổng nét: 9
Bộ: xa 車 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一フ丨一一丨フ一丨
Thương Hiệt: KQMNR (大手一弓口)
Unicode: U+8F72
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: kha
Âm Pinyin: ㄎㄜ, ㄎㄜˇ, ㄎㄜˋ
Âm Quảng Đông: o1

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

kha

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

Mạnh Kha (tên thày Mạnh tử)