Tổng nét: 9 Bộ: xa 車 (+5 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰车只 Nét bút: 一フ丨一丨フ一ノ丶 Thương Hiệt: KQRC (大手口金) Unicode: U+8F75 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chỉ Âm Quan thoại: zhǐ ㄓˇ Âm Quảng Đông: zi2