Có 1 kết quả:

dật
Âm Nôm: dật
Tổng nét: 9
Bộ: xa 車 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一フ丨一ノ一一ノ丶
Thương Hiệt: KQHQO (大手竹手人)
Unicode: U+8F76
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dật, điệt, triệt
Âm Pinyin: dié ㄉㄧㄝˊ, ㄧˋ
Âm Quảng Đông: jat6

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

dật

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dật sự (chuyện bên lề về danh nhân)