Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 9
Bộ:
xa 車 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰车乎Nét bút:
一フ丨一ノ丶ノ一丨Thương Hiệt: KQHFD (大手竹火木)
Unicode:
U+8F77Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận