Có 1 kết quả:

chẩn
Âm Nôm: chẩn
Tổng nét: 9
Bộ: xa 車 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一フ丨一ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: KQOHH (大手人竹竹)
Unicode: U+8F78
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chẩn
Âm Pinyin: zhěn ㄓㄣˇ
Âm Quảng Đông: zan2

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

chẩn

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)