Có 1 kết quả:

lịch
Âm Nôm: lịch
Tổng nét: 9
Bộ: xa 車 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一フ丨一ノフ丨ノ丶
Thương Hiệt: KQHVD (大手竹女木)
Unicode: U+8F79
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lịch
Âm Pinyin: ㄌㄧˋ
Âm Quảng Đông: lik1

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

lịch

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lịch (chẹn, nghiến, bánh xe nghiến qua)