Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 9
Bộ: xa 車 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一フ丨一フノ丨フ一
Thương Hiệt: KQSHR (大手尸竹口)
Unicode: U+8F7A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: diêu
Âm Pinyin: yáo ㄧㄠˊ
Âm Quảng Đông: jiu4

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0