Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 10
Bộ: xa 車 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一フ丨一一一丨一フ丶
Thương Hiệt: KQIPM (大手戈心一)
Unicode: U+8F7C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thức
Âm Pinyin: shì ㄕˋ
Âm Quảng Đông: sik1

Dị thể 1