Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 10
Bộ: xa 車 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一フ丨一ノ丶一一丨一
Thương Hiệt: KQOMG (大手人一土)
Unicode: U+8F81
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thuyên
Âm Pinyin: quán ㄑㄩㄢˊ
Âm Quảng Đông: cyun4

Tự hình 2

Dị thể 1