Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 10
Bộ: xa 車 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一フ丨一ノフ丶丨フ一
Thương Hiệt: KQHER (大手竹水口)
Unicode: U+8F82
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lộ, nhạ
Âm Pinyin: ㄌㄨˋ, ㄧㄚˋ
Âm Quảng Đông: lou6

Tự hình 2

Dị thể 2