Có 1 kết quả:

triếp
Âm Nôm: triếp
Tổng nét: 11
Bộ: xa 車 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一フ丨一一丨丨一一一フ
Thương Hiệt: KQSJU (大手尸十山)
Unicode: U+8F84
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: triếp
Âm Pinyin: zhé ㄓㄜˊ
Âm Quảng Đông: zip3

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

triếp

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

triếp (thường xuyên; kế đó)