Có 1 kết quả:

phụ
Âm Nôm: phụ
Tổng nét: 11
Bộ: xa 車 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一フ丨一一丨フ一一丨丶
Thương Hiệt: KQIJB (大手戈十月)
Unicode: U+8F85
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phụ
Âm Pinyin: ㄈㄨˇ
Âm Quảng Đông: fu6

Tự hình 2

Dị thể 6

1/1

phụ

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phụ âm, phụ đạo