Có 1 kết quả:

lưỡng
Âm Nôm: lưỡng
Tổng nét: 11
Bộ: xa 車 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一フ丨一一丨フノ丶ノ丶
Thương Hiệt: KQMOB (大手一人月)
Unicode: U+8F86
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lạng, lượng
Âm Pinyin: liàng ㄌㄧㄤˋ
Âm Quảng Đông: loeng2

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

lưỡng

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lưỡng (lái xe)