Có 1 kết quả:

bối
Âm Nôm: bối
Tổng nét: 12
Bộ: xa 車 (+8 nét), phi 非 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨一一一丨一一一一フ一丨
Thương Hiệt: LYKQ (中卜大手)
Unicode: U+8F88
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bối
Âm Pinyin: bèi ㄅㄟˋ
Âm Quảng Đông: bui3

Tự hình 2

Dị thể 4

1/1

bối

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiền bối; hậu bối