Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
bối
辈
Âm Nôm:
bối
Tổng nét: 12
Bộ:
xa 車
(+8 nét),
phi 非
(+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿱
非
车
Nét bút:
丨一一一丨一一一一フ一丨
Thương Hiệt: LYKQ (中卜大手)
Unicode:
U+8F88
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
bối
Âm Pinyin:
bèi
ㄅㄟˋ
Âm Quảng Đông:
bui3
Tự hình
2
Dị thể
4
軰
輩
𠐡
𨋅
Không hiện chữ?
Bình luận
0
1
/1
bối
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tiền bối; hậu bối