Có 1 kết quả:

huy
Âm Nôm: huy
Tổng nét: 12
Bộ: tiểu 小 (+9 nét), xa 車 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨丶ノ一ノフ丶フ一フ一丨
Thương Hiệt: FUBKQ (火山月大手)
Unicode: U+8F89
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: huân, huy, vận
Âm Pinyin: huī ㄏㄨㄟ, xūn ㄒㄩㄣ
Âm Quảng Đông: fai1

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

huy

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

huy hoàng