Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 12
Bộ: xa 車 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一フ丨一丨フ一一一フノフ
Thương Hiệt: KQAPP (大手日心心)
Unicode: U+8F8A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cổn
Âm Pinyin: gǔn ㄍㄨㄣˇ
Âm Quảng Đông: gwan2

Dị thể 3