Có 2 kết quả:

chuyếtxuyết
Âm Nôm: chuyết, xuyết
Tổng nét: 12
Bộ: xa 車 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一フ丨一フ丶フ丶フ丶フ丶
Thương Hiệt: KQEEE (大手水水水)
Unicode: U+8F8D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chuyết, xuyết
Âm Pinyin: chuò ㄔㄨㄛˋ
Âm Quảng Đông: zyut3

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 7

1/2

chuyết

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chuyết công (nghỉ tay), chuyết học (thôi học)

xuyết

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

xuyết học (thôi học)