Có 2 kết quả:

thấutấu
Âm Nôm: thấu, tấu
Tổng nét: 13
Bộ: xa 車 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一フ丨一一一一ノ丶一一ノ丶
Thương Hiệt: KQQKK (大手手大大)
Unicode: U+8F8F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thấu
Âm Pinyin: còu ㄘㄡˋ
Âm Quảng Đông: cau3

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

1/2

thấu

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thấu (tâm của cam bánh xe)

tấu

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tấu (chụm lại 1 tâm)