Có 2 kết quả:

bứcphúc
Âm Nôm: bức, phúc
Tổng nét: 13
Bộ: xa 車 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一フ丨一一丨フ一丨フ一丨一
Thương Hiệt: KQMRW (大手一口田)
Unicode: U+8F90
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bức, phúc
Âm Pinyin: ㄈㄨˊ
Âm Quảng Đông: fuk1

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/2

bức

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

phúc

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phúc chiếu (sáng toả)