Có 1 kết quả:

tập
Âm Nôm: tập
Tổng nét: 13
Bộ: xa 車 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一フ丨一丨フ一一丨丨一一一
Thương Hiệt: KQRSJ (大手口尸十)
Unicode: U+8F91
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tập
Âm Pinyin: ㄐㄧˊ
Âm Quảng Đông: cap1

Tự hình 2

Dị thể 5

1/1

tập

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tập (gấp lại; kìm hãm)