Âm Nôm: tập Tổng nét: 13 Bộ: xa 車 (+9 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰车咠 Nét bút: 一フ丨一丨フ一一丨丨一一一 Thương Hiệt: KQRSJ (大手口尸十) Unicode: U+8F91 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tập Âm Pinyin: jí ㄐㄧˊ Âm Quảng Đông: cap1