Có 1 kết quả:

thâu
Âm Nôm: thâu
Tổng nét: 13
Bộ: xa 車 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一フ丨一ノ丶一丨フ一一丨丨
Thương Hiệt: JQOMN (十手人一弓)
Unicode: U+8F93
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: du, thâu, thú
Âm Pinyin: shū ㄕㄨ
Âm Quảng Đông: syu1

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 15

1/1

thâu

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thâu (thua cuộc),thâu dẫn (ống dẫn)