Âm Nôm: bí Tổng nét: 13 Bộ: khẩu 口 (+10 nét), xa 車 (+9 nét) Lục thư: hội ý Hình thái: ⿱⿲纟车纟口 Nét bút: フフ一一フ一丨フフ一丨フ一 Thương Hiệt: XVMR (重女一口) Unicode: U+8F94 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bí Âm Quan thoại: pèi ㄆㄟˋ Âm Quảng Đông: bei3