Có 1 kết quả:

hạt
Âm Nôm: hạt
Tổng nét: 14
Bộ: xa 車 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一フ丨一丶丶フ一一一丨丨フ一
Thương Hiệt: KQJQR (大手十手口)
Unicode: U+8F96
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hạt
Âm Quan thoại: xiá ㄒㄧㄚˊ
Âm Quảng Đông: hat6

Tự hình 2

Dị thể 7

Chữ gần giống 7

Bình luận 0

1/1

hạt

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

địa hạt