Có 1 kết quả:

lân
Âm Nôm: lân
Tổng nét: 16
Bộ: xa 車 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一フ丨一丶ノ一丨ノ丶ノフ丶一フ丨
Thương Hiệt: KQFDQ (大手火木手)
Unicode: U+8F9A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lân
Âm Pinyin: lín ㄌㄧㄣˊ, lìn ㄌㄧㄣˋ
Âm Quảng Đông: leon4

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

lân

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lân lân (tiếng bánh xe)