Có 3 kết quả:

tântăntơn
Âm Nôm: tân, tăn, tơn
Tổng nét: 7
Bộ: tân 辛 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 丶一丶ノ一一丨
Thương Hiệt: YTJ (卜廿十)
Unicode: U+8F9B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tân
Âm Pinyin: xīn ㄒㄧㄣ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): から.い (kara.i), つら.い (tsura.i), -づら.い (-zura.i), かのと (kanoto)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: san1

Tự hình 5

Dị thể 2

Bình luận 0

1/3

tân

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tân khổ

tăn

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lăn tăn

tơn

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tơn (đi nhẹ nhàng)